Characters remaining: 500/500
Translation

càu nhàu

Academic
Friendly

Từ "càu nhàu" trong tiếng Việt có nghĩanói lẩm bẩm, thường để thể hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn về một điều đó. Khi người ta "càu nhàu", họ thường nói một cách nhỏ nhẹ, không rõ ràng, như thể đang than phiền không muốn nói thẳng ra.

Cách sử dụng từ "càu nhàu":
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy cứ càu nhàu về việc không ai giúp ấy làm bài tập."
  2. Câu phức tạp:

    • "Mỗi lần trời mưa, ông ấy lại càu nhàu rằng đường bị ngập không thể đi được."
Biến thể của từ "càu nhàu":
  • Từ này có thể được biến đổi thành các dạng khác nhau như:
    • "Càu nhàu trong miệng": Nghĩa là nói lẩm bẩm một cách không rõ ràng, thường khi đang tức giận hoặc không hài lòng.
    • "Càu nhàu với ai đó": Nghĩa là phàn nàn hoặc nói chuyện một cách không vui vẻ với người khác.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "càu nhàu" bao gồm:
    • "Phàn nàn": Nghĩa là bày tỏ sự không hài lòng một cách rõ ràng hơn.
    • "Than phiền": Cũng có nghĩanói về những điều không vui, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
    • "Kêu ca": Thể hiện sự không hài lòng, nhưng thường phần mạnh mẽ hơn so với "càu nhàu".
  1. đg. Nói lẩm bẩm tỏ ý không bằng lòng. Càu nhàu với bạn. Càu nhàu trong miệng.

Comments and discussion on the word "càu nhàu"